Bảng giá tấm inox

Trong bối cảnh công nghiệp và xây dựng ngày càng phát triển, việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy đã trở thành một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và bền vững của các dự án. Trong số những vật liệu có uy tín và phổ biến, tấm inox và tấm inox đục lỗ đã chứng minh được sự ưu việt vượt trội và linh hoạt trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.

Bài viết này đã được biên tập nhằm giới thiệu một bảng giá chi tiết cho các loại tấm inox phổ biến, bao gồm tấm inox 301, tấm inox 201, tấm inox 316, và tấm inox đục lỗ, nhằm hỗ trợ quý độc giả trong việc lựa chọn và sử dụng các sản phẩm tấm inox phù hợp với nhu cầu của mình.

Giới thiệu về tấm inox và tấm inox đục lỗ

Tấm inox và tấm inox đục lỗ đã trở thành những vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính đa dạng và tính ứng dụng cao của chúng. Trong số đó, tấm inox đục lỗ – một dạng tấm inox phẳng được gia công một cách tinh xảo, đã thu hút sự quan tâm và sử dụng rộng rãi trong gia đình, kinh doanh và các dự án xây dựng. Bằng cách đột các lỗ thủng trên bề mặt tấm inox, sản phẩm này mang đến sự linh hoạt và thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

bảng giá tấm inox

Nguyên tắc của tấm inox đục lỗ

Tấm inox đục lỗ là kết quả của quá trình gia công đặc biệt, trong đó tấm inox dạng phẳng được đưa vào máy đục lỗ với kích thước và hình dạng mong muốn. Sau đó, các lỗ thủng được dập hoặc đục trên bề mặt tấm inox, tạo thành các hình dạng và kích cỡ đa dạng. Việc này giúp tăng tính thẩm mỹ và tính ứng dụng của sản phẩm, từ đó làm cho tấm inox đục lỗ trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Thông tin sản phẩm của tấm inox đục lỗ

Tên sản phẩm: Tấm inox đục lỗ Bề mặt: No 1/2B/BA Chiều ngang: Từ 1m đến 1.5m Chiều dài: Dưới 6m Độ dày: Từ 0.5mm đến 5.0mm Khổ rộng: 1220mm – 1500mm Định hình: Dạng tấm Hình dạng lỗ: Tròn, xuông, chữ thập, chữ nhật, tam giác, hình oval, hình khe rãnh dài, hình elip… Xuất xứ: Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…

Quy cách lỗ và độ dày tấm inox đục lỗ

Để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của tấm inox đục lỗ, việc xác định quy cách lỗ và độ dày rất quan trọng. Đường kính lỗ cần luôn luôn lớn hơn độ dày của tấm inox, để kim mới có thể đột qua tấm một cách dễ dàng. Việc này giúp tránh tình trạng gãy kim liên tục khi dập và bảo đảm tính chất lượng của sản phẩm.

Khoảng cách lỗ và tỷ lệ giữa đường kính lỗ và thịt

Khoảng cách lỗ có thể được đo theo hai cách là khoảng cách giữa các mép lỗ với nhau và khoảng cách giữa tâm lỗ này qua tâm lỗ khác. Thông thường, tỷ lệ giữa đường kính lỗ và thịt (phần còn lại không đục) theo tỷ lệ 1:2, giúp tạo nên các lỗ đều đặn và thẩm mỹ trên bề mặt tấm inox đục lỗ.

Nhờ vào tính đa dạng, tính ứng dụng và tính thẩm mỹ cao, tấm inox đục lỗ đã trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong ngành công nghiệp và xây dựng. Từ các ứng dụng trong gia đình đến các dự án kỹ thuật phức tạp, sản phẩm này đã chứng minh được khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.

bảng giá tấm inox đục lỗ

Bảng giá tấm inox và tấm inox đục lỗ

Bảng giá tấm inox 201, 304, 316 và tấm inox đục lỗ là những thông tin quan trọng mà nhiều khách hàng quan tâm khi tìm kiếm vật liệu xây dựng và công nghiệp chất lượng. Tuy nhiên, giá của những sản phẩm này không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố khác nhau trên thị trường.

Đầu tiên, thị trường nguyên liệu thép không gỉ, trong đó có tấm inox, thường biến động hàng ngày dựa trên tình hình cung và cầu. Sự biến đổi này có thể làm thay đổi giá thành của các sản phẩm tấm inox. Ngoài ra, thị trường quốc tế cũng ảnh hưởng đến giá tấm inox do tác động của tỷ giá đô la và các loại thuế suất liên quan. Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo nên sự biến động và khó lường trước giá của tấm inox 201, 304, 316 và tấm inox đục lỗ.

Không chỉ sự biến đổi trên thị trường, giá cũng phụ thuộc vào số lượng và chủng loại khác nhau. Với mỗi đơn hàng có quy mô và đặc điểm riêng, giá cả cũng sẽ có sự khác biệt tương ứng.

Để có được báo giá cụ thể và chi tiết nhất về tấm inox 201, 304, 316 và tấm inox đục lỗ, quý khách hàng hãy liên hệ với GHSteel. Các tư vấn viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ tận tình hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm, giá cả và các yêu cầu gia công đặc biệt. Với đa dạng các sản phẩm theo mẫu và khả năng nhận đặt hàng theo yêu cầu, GHSteel cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm tấm inox đạt chất lượng tốt nhất với giá thành ưu đãi nhất.

Với phương châm “chất lượng là trên hết,” GHSteel cam kết đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của quý khách hàng trong mỗi sản phẩm tấm inox đục lỗ cũng như tấm inox 201, 304, 316 được cung cấp.

tấm inox cao cấp

Bảng giá tấm inox đục lỗ

Tên Mặt Hàng Kích Thước Ô lưới Độ dày tấm Khổ Lưới X Chiều Dài Dạng lỗ đục Giá
Tấm inox 304 đục lỗ Từ 1mm-10mm 1mm 1mx2m đục lỗ tròn 1.500.000 VND – 2.000.000 ND
Tấm inox 304 đục lỗ 4mm 0.4mm 1mx20m đục lỗ tròn Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Tấm tole kẽm đục lỗ 4mm 0.4mm 1mx20m đục lỗ tròn Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Tấm tole kẽm đục lỗ 5mm 0.4mm 1.2mx20m đục lỗ tròn Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Tấm inox 304 đục lỗ 0.2mm – 0.9mm 0.2mm – 0.9mm 850mm ( chiều dài thoải mái) đục lỗ tròn Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Tấm inox 304 đục lỗ 5mm-50mm 0.4mm-5mm 1.2m trở xuống X dài 5 mét trở lại đục ô vuông Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Tấm inox 304 đục lỗ 2mm-50mm 0.4mm-5mm 1.2m trở xuống X dài 5 mét trở lại đục lỗ tròn Hàng Có Sẵn

0974 603 957

Bảng giá tấm inox 201

Thông số kỹ thuật: 

  • Tỷ lệ các thành phần hóa học: Fe (72%), Cr (16 – 18%), Mn (5.5 – 7.5%), Ni (3.5 – 5.5%), Si (1%), N (0.25%) và C (0.15%)
  • Độ dày tấm: 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm,…10mm
  • Chiều rộng tấm: khổ rộng 1m, 1.5m, 2m
  • Chiều dài tấm: 1m, 2m, 3m, 6m, 12m, cuộn dài 30m… (Sản phẩm có thể cắt kẻ theo yêu cầu khách hàng)
  • Màu sắc: xám, trắng, vàng, hồng, xanh, đen, đồng,…
  • Bề mặt: mặt gương, mặt xước hairline, mặt xước rối, mặt mờ
  • Yêu cầu sản phẩm: Tấm phải đạt chất lượng, đảm bảo tính thẩm mỹ, tấm inox phải phẳng, không cong vênh, bề mặt láng mịn đẹp mắt, màu sắc đều, không trầy xước bề mặt

Bảng 1: Bảng giá tấm inox 201 theo độ dày

Độ dày Giá bán
0.1mm – 1mm 66,000 VNĐ
2mm 66,000 VNĐ
3mm – 6mm 58,000 VNĐ
7mm – 12mm 55,000 VNĐ
13mm – 100mm 50,000 VNĐ

Bảng 2: Bảng giá tấm inox 201 SUS đã được gia công

Bề mặt Màu sắc Kích thước  Độ dày Trọng lượng Giá bán
Mặt gương Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 1,200,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 760,000 VNĐ/ tấm
Bề mặt xước Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 1,250,000 VNĐ/ tấm
Bề mặt xước Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 600.000 VNĐ/tấm
Mặt gương Màu vàng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 1,750,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu trắng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 1,490,000 VNĐ/ tấm
Bề mặt xước Màu vàng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 1,950,000 VNĐ/ tấm
Bề mặt xước Màu trắng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 1,020,000VNĐ/ tấm

tấm inox 201

Bảng giá tấm inox 304

Thông số kỹ thuật: 

  • Tỷ lệ các thành phần hóa học: 8% Ni và 18% Cr
  • Độ dày tấm: 0.4mm – 20mm
  • Chiều rộng tấm: khổ rộng 1m, 1.5m, 2m
  • Chiều dài tấm: 1m, 2m, 3m, 6m, 12m, cuộn dài 30m… (Sản phẩm có thể cắt kẻ theo yêu cầu khách hàng)
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, SUS
  • Màu sắc: xám, trắng, vàng, hồng, xanh, đen, đồng,…
  • Bề mặt: Bề mặt bóng, bề mặt bóng mờ, bề mặt sọc Hairline, bề mặt xám
  • Xuất xứ: Châu Âu, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nhật Bản, Indo
  • Gia công: Cung cấp theo kích cỡ khách hàng yêu cầu
  • Yêu cầu sản phẩm: Tấm phải đạt chất lượng, đảm bảo tính thẩm mỹ, tấm inox phải phẳng, không cong vênh, bề mặt láng mịn đẹp mắt, màu sắc đều, không trầy xước bề mặt

Bảng 3: Giá tấm inox 304 theo dạng tấm cán nóng và cán nguội

Độ dày  Bề mặt Xuất xứ Giá bán
0.4 ly – 1.0 ly Bề mặt BA Châu Á và Châu Âu  90,000VNĐ/kg
0.4 ly – 6.0 ly Bề mặt 2B Châu Á và Châu Âu 85,000VNĐ/kg
0.5 ly – 2.0 ly Bề mặt HL Châu Á và Châu Âu 92,000VNĐ/kg
3 ly – 6 ly Bề mặt No.1 Châu Á và Châu Âu 81,000VNĐ/kg
6 ly – 12 ly Bề mặt No.1 Châu Á và Châu Âu 77,000VNĐ/kg
13 ly – 75 ly Bề mặt No.1 Châu Á và Châu Âu 72,000VNĐ/kg

Ghi chú:

  • Bề mặt bóng: BA
  • Bề mặt bóng mờ: 2B
  • Bề mặt sọc Hairline: HL
  • Bề mặt xám: No.1

Bảng 4: Giá thép tấm inox 304 SUS đã được gia công

Bề mặt Màu sắc Kích thước  Độ dày Trọng lượng Giá bán
Mặt gương Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 1,850,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.8mm 18.85kg 2,350,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu vàng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 2,650,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 1,190,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.8mm 18.85kg 1,920,000 VNĐ/ tấm
Mặt gương Màu trắng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 2,440,000 VNĐ/ tấm
Mặt xước Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 1,940,000 VNĐ/ tấm
Mặt xước Màu vàng 1219mm x 2438mm 0.8mm 18.85kg 2,450,000 VNĐ/ tấm
Mặt xước Màu vàng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 2,550,000 VNĐ/ tấm 
Mặt xước Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.5mm 11.78kg 790,000 VNĐ/ tấm
Mặt xước Màu trắng 1219mm x 2438mm 0.8mm 18.85kg 1,280,000 VNĐ/ tấm
Mặt xước Màu trắng 1219mm x 2438mm 1.0mm 23.66kg 1,630,000 VNĐ/ tấm
Bề mặt xước và bề mặt trơn Inox 304 cuộn chân chữ, màu trắng 1219mm x 2438mm 0.5mm khổ 1cm, 2, 3, 4, 5, 6 x 100m 110,000 VNĐ/ tấm).

tấm inox 304

Báo giá tấm inox 316

Thông số kỹ thuật: 

  • Tỷ lệ các thành phần hóa học: 8% Ni và 18% Cr
  • Độ dày tấm: 0.4 ly – 70 ly
  • Chiều dài tấm: Sản phẩm có thể cắt kẻ theo yêu cầu khách hàng
  • Khổ rộng: 1m, 1.2m, 1.219m, 1.5m, 1.524m
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, SUS
  • Bề mặt: Bề mặt bóng, bề mặt bóng mờ, bề mặt sọc Hairline, bề mặt xám
  • Xuất xứ: Châu Âu, Châu Á
  • Gia công: Cung cấp theo kích cỡ khách hàng yêu cầu
  • Yêu cầu sản phẩm: Tấm phải đạt chất lượng, đảm bảo tính thẩm mỹ, tấm inox phải phẳng, không cong vênh, bề mặt láng mịn đẹp mắt, màu sắc đều, không trầy xước bề mặt

Bảng 5: Báo giá tấm inox 316 cán nóng và cán nguội

Độ dày  Bề mặt Xuất xứ Giá bán
0.4 ly – 1.0 ly Bề mặt BA Châu Á và Châu Âu 80.000 – 115.000 VNĐ
0.4 ly – 6 ly Bề mặt 2B Châu Á và Châu Âu 80.000 – 115.000 VNĐ
0.5 ly – 2 ly Bề mặt HL Châu Á và Châu Âu 80.000 – 115.000 VNĐ
3 ly – 70ly Bề mặt No.1 Châu Á và Châu Âu 80.000 – 115.000 VNĐ

tấm inox 316

Mười lưu ý quan trọng khi lựa chọn tấm inox và tấm inox đục lỗ

Khi chọn mua tấm inox, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét để đảm bảo bạn mua được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đáng giá với giá trị của mình. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi chọn mua tấm inox:

  1. Mục đích sử dụng: Đầu tiên, hãy xác định rõ mục đích sử dụng tấm inox. Tấm inox có nhiều loại và chủng loại khác nhau phù hợp với các ứng dụng riêng biệt như trong công nghiệp, xây dựng, gia đình hay nghề thủ công.
  2. Đặc tính kỹ thuật: Xem xét các đặc tính kỹ thuật của tấm inox như độ dày, kích thước, hình dạng lỗ (đối với tấm inox đục lỗ), bề mặt, độ cứng và tính chất kháng ăn mòn.
  3. Chất lượng: Kiểm tra chất lượng của tấm inox, đảm bảo không có lỗi, vết nứt hay trầy xước nào trên bề mặt.
  4. Xuất xứ và thương hiệu: Tìm hiểu về xuất xứ và thương hiệu của tấm inox. Nếu có thể, chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và được đánh giá cao về chất lượng.
  5. Giá cả: So sánh giá của tấm inox từ nhiều nguồn cung cấp khác nhau để tìm được giá hợp lý và cạnh tranh nhất.
  6. Tư vấn từ chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về loại tấm inox phù hợp cho nhu cầu của mình, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín.
  7. Thử nghiệm và kiểm tra: Nếu có thể, thử nghiệm và kiểm tra tấm inox trước khi mua để đảm bảo nó đáp ứng đủ yêu cầu và chất lượng mong muốn.
  8. Dịch vụ hậu mãi: Xem xét chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi từ nhà cung cấp để đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết.
  9. Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Kiểm tra xem tấm inox có đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng chỉ liên quan đến chất lượng và an toàn.
  10. Sử dụng tấm inox chính hãng: Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng, bạn nên mua tấm inox từ các đại lý uy tín và đáng tin cậy.

Nhớ tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn mua tấm inox chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Hãy dành thời gian nghiên cứu và tư vấn kỹ trước khi quyết định mua tấm inox để tránh rủi ro và đảm bảo sự hài lòng về sản phẩm đã chọn.

báo giá tấm inox đục lỗ

Ứng dụng của tấm inox

Tấm inox là một vật liệu đa dạng và có tính chất ưu việt, từ đó đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ứng dụng của tấm inox được chia thành hai phần: các ngành công nghiệp sử dụng và các ứng dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

A. Các ngành công nghiệp sử dụng tấm inox:

  1. Công nghiệp thực phẩm: Tấm inox được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là cho các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, như bàn làm việc, tủ chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm, và các hệ thống ống dẫn nước, hơi nước trong quy trình sản xuất.
  2. Công nghiệp hóa chất: Tấm inox có khả năng chịu đựng tốt đối với các chất hóa chất ăn mòn, nên được sử dụng trong các thiết bị chứa, vận chuyển hoặc xử lý chất hóa chất trong các nhà máy và nhà xưởng hóa chất.
  3. Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Tấm inox được ưa chuộng trong ngành dầu khí và năng lượng như bồn chứa dầu, thiết bị chịu áp lực cao, cấu kiện cho các nhà máy điện, nhiệt điện, và các ứng dụng trong lĩnh vực điện gió.
  4. Công nghiệp y tế và y dược: Tấm inox được sử dụng trong việc chế tạo các thiết bị y tế như bồn tắm, đèn phẫu thuật, bàn mổ, vật liệu nối ghép, và các dụng cụ y tế để đảm bảo tính an toàn và vệ sinh.
  5. Công nghiệp xây dựng: Trong xây dựng, tấm inox thường được sử dụng làm cầu thang, lan can, hàng rào, cửa và cửa sổ, hoặc làm các bề mặt trang trí, tạo điểm nhấn cho kiến trúc.

B. Các ứng dụng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:

  1. Đồ gia dụng: Tấm inox được sử dụng rộng rãi trong các đồ gia dụng như nồi, xoong, chảo, chậu rửa bát, bình nước, tủ lạnh, lò vi sóng, và các vật dụng gia đình khác.
  2. Trang trí nội thất: Tấm inox thường được sử dụng để trang trí nội thất như các bức tường, cửa, bậc cầu thang, tấm chắn, ốp lưng ghế sofa, và các vật trang trí khác.
  3. Trang trí ngoại thất: Ngoài việc trang trí nội thất, tấm inox cũng được sử dụng trong các ứng dụng trang trí ngoại thất như trang trí tường, lan can ban công, tấm chắn nắng, và các vật trang trí sân vườn.
  4. Phụ kiện thời trang: Tấm inox được sử dụng trong trang sức, đồng hồ, khuy áo, dây chuyền, và các phụ kiện thời trang khác nhờ tính bền và không gây dị ứng da.
  5. Bảng hiệu và biển quảng cáo: Tấm inox được sử dụng làm chất liệu cho bảng hiệu và biển quảng cáo, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền trong thời tiết khắc nghiệt.

Những ứng dụng đa dạng và phong phú của tấm inox cho thấy tính linh hoạt và tiện ích của vật liệu này, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và kinh tế.

GHSteel – Địa chỉ uy tín cung cấp tấm inox giá rẻ

GHSteel là một nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm inox và tấm inox đục lỗ với danh tiếng uy tín trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép không gỉ, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng và giá cả hợp lý.

Chúng tôi tự hào về đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, luôn tận tâm phục vụ và hỗ trợ khách hàng. Đối với chúng tôi, sự hài lòng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng là ưu tiên hàng đầu.

Lý do lựa chọn GHSteel:

  1. Sản phẩm chất lượng: GHSteel cam kết cung cấp tấm inox và tấm inox đục lỗ chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo tính bền, đẹp và kháng ăn mòn.
  2. Giá cả hợp lý: Chúng tôi luôn nỗ lực để cung cấp giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa nguồn tài chính.
  3. Đa dạng sản phẩm: GHSteel cung cấp một loạt các sản phẩm inox đa dạng về kích thước, độ dày và hình dạng lỗ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ các ngành công nghiệp đến các ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  4. Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tận tình hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu riêng của họ.
  5. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: GHSteel cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng cao, bao gồm tư vấn sản phẩm, báo giá, giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ sau bán hàng.

C. Thông tin liên hệ và hỗ trợ khách hàng:

Địa chỉ: 18/77 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0974 603 957

Email: giahung.congnghiep@gmail.com

Website: https://luoiinox316.com/

Hãy liên hệ với GHSteel ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá cụ thể về các sản phẩm tấm inox và tấm inox đục lỗ chất lượng và giá rẻ. Chúng tôi tự tin rằng sẽ mang đến cho bạn những giải pháp vượt trội và sự hài lòng tuyệt đối trong mỗi giao dịch!

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Địa chỉ
Gọi trực tiếp
Chat FB
Chat Zalo
Chat với chúng tôi